Chủ đề động vật
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Động vật sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| sharp /ʃɑːp/ | sắc, nhọn |
| squirrel /ˈskwɪrəl/ | con sóc |
| porcupine /ˈpɔːkjupaɪn/ | con nhím |
| feed /fiːd/ | cho ăn |
| mammal /ˈmæml/ | động vật có vú |
| donkey /ˈdɒŋki/ | con lừa |
| rooster /ˈruːstə(r)/ | gà trống |
| racoon /rəˈkuːn/ | gấu trúc Mỹ |
| zoo /zuː/ | vườn thú |
| cage /keɪdʒ/ | lồng, chuồng, cũi |
| owl /aʊl/ | cú mèo |
| animal trainer /ˈænɪml ˈtreɪnər/ | người dạy thú |
| mole /məʊl/ | chuột chũi |
| zookeeper /ˈzuːkiːpər/ | người trông thú |
| predator /ˈpredətər/ | động vật ăn thịt |
| prey /preɪ/ | con mồi |
| herbivore /ˈɜːrbɪvɔːr/ | động vật ăn cỏ |
| carnivore /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt |
| endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng |
| habitat /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống, nơi sống |